Giá sản phẩm | Liên hệ |
Mã QR | |
Mã sản phẩm | RK-11 |
máy đo khúc xạ tự động tìm mắt Smart RK-11 (Smart RK 11 Auto Refractor/Keratometer ) xuất xứ Hàn Quốc
Refractometry (Đo khúc xạ) |
|
SPH(Công suất cầu) |
-30.00~+22.00D |
CYL(công suất trụ) |
0.00~ +/-10.00D |
AXIS (TRỤC) |
1~180° |
VD (Khoảng cách tối đa) |
0.0,10.0,12.0,13.5,15.0 |
PD(Khoảng cách đòng tử) |
10~85mm |
Đường kính đồng tử tối thiểu |
Ø2.0mm |
Keratometry (Đo giác mạc) |
|
Công suất giác mạc |
33.00~67.50D |
Loạn thị giác mạc |
0.00~-15.00D |
Bán kính độ cong |
5.0~10.2mm |
AXIS (TRỤC) |
1~180° |
SIZE (KÍCH CỠ) |
|
Đường kính giác mạc |
2.0~12.00mm |
Bộ lưu trữ |
|
Tối đa 10 kết quả đo(trên mỗi mắtL/R) |
|
Phần cứng |
|
Máy in tích hợp trong |
Máy in nhiệt |
Tiết kiệm điện |
Điện được tiết kiệm sau khi cài đặt thời gian.Trở lại khi nút được ấn.(3phút/5phút/10phút) |
Màn hình |
6.5inchcolorTFTLCD(loại LED) |
Nguồn điện |
AC100V~240V,50/60Hz |
Tiêu thụ điện |
75W |
Kích thước |
260(W)X570(D)X440(H)mm/ 10.2(W)X22.4(D)X17.3(H)inch |
Trọng lượng |
16kg/35.3lbs |
Môi trường |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: +10℃~+40℃ Độ ẩm:30%~80%RH |
Môi trường lưu trữ và chuyển động |
Nhiệt độ: -10℃~+55℃ Độ ẩm:10%~90%RH |
Máy đo khúc xạ tự động Smart RK-11
Xuất xứ : Hàn Quốc
Chất lượng 2018 mới nhất
Gía : LH 0902567111
Thông số kĩ thuật
Refractometry (Đo khúc xạ) |
|
SPH(Công suất cầu) |
-30.00~+22.00D |
CYL(công suất trụ) |
0.00~ +/-10.00D |
AXIS (TRỤC) |
1~180° |
VD (Khoảng cách tối đa) |
0.0,10.0,12.0,13.5,15.0 |
PD(Khoảng cách đồng tử ) |
10~85mm |
Đường kính đồng tử tối thiểu |
Ø2.0mm |
Keratometry (Đo giác mạc) |
|
Công suất giác mạc |
33.00~67.50D |
Loạn thị giác mạc |
0.00~-15.00D |
Bán kính độ cong |
5.0~10.2mm |
AXIS (TRỤC) |
1~180° |
SIZE (KÍCH CỠ) |
|
Đường kính giác mạc |
2.0~12.00mm |
Bộ lưu trữ |
|
Tối đa 10 kết quả đo(trên mỗi mắtL/R) |
|
Phần cứng |
|
Máy in tích hợp trong |
Máy in nhiệt |
Tiết kiệm điện |
Điện được tiết kiệm sau khi cài đặt thời gian.Trở lại khi nút được ấn.(3phút/5phút/10phút) |
Màn hình |
6.5inchcolorTFTLCD(loại LED) |
Nguồn điện |
AC100V~240V,50/60Hz |
Tiêu thụ điện |
75W |
Kích thước |
260(W)X570(D)X440(H)mm/ 10.2(W)X22.4(D)X17.3(H)inch |
Trọng lượng |
16kg/35.3lbs |
Môi trường |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: +10℃~+40℃ Độ ẩm:30%~80%RH |
Môi trường lưu trữ và chuyển động |
Nhiệt độ: -10℃~+55℃ Độ ẩm:10%~90%RH |